Phiên âm : shí jiang.
Hán Việt : thạch tượng.
Thuần Việt : thợ đá; công nhân đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ đá; công nhân đá. 開采石料或用石料制作器物的工人.